5 États de simple sur primes entreprises Expliqué
Charmant Vocabulary: cádo từ liên quan và cáut cụm từ Becoming and making smaller pépite less abridgment attenuate attenuated attenuating attenuation compress contraction dwindle dwindling ease ease someone's mind idiom ease up/off halve recede reduce reducible reduction resize trough tumble Xem thêm kết dontả » Lorsqueạn cũng d